Từ "daylight-saving time" (tiếng Việt: Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày) là một thuật ngữ dùng để chỉ một hệ thống điều chỉnh giờ trong năm, nhằm tiết kiệm năng lượng bằng cách dịch chuyển đồng hồ lên một giờ vào mùa hè. Mục tiêu chính của việc này là để sử dụng ánh sáng ban ngày nhiều hơn vào buổi tối, từ đó giảm thiểu việc sử dụng điện.
Cách sử dụng và ví dụ:
"In the spring, we move our clocks forward an hour for daylight-saving time." (Vào mùa xuân, chúng ta chỉnh đồng hồ lên một giờ cho giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày.)
"Daylight-saving time ends in November." (Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc vào tháng Mười Một.)
"Many people argue that daylight-saving time is no longer necessary in our modern society." (Nhiều người cho rằng giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày không còn cần thiết trong xã hội hiện đại của chúng ta.)
"The transition into daylight-saving time can disrupt people's sleeping patterns." (Sự chuyển đổi sang giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày có thể làm rối loạn nhịp điệu giấc ngủ của mọi người.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Daylight Saving Time: Đây là phiên bản phổ biến nhất và thường được sử dụng. Một số người có thể nhầm lẫn giữa "saving" và "savings", nhưng trong ngữ cảnh này, chỉ có "saving" là chính xác.
DST: Viết tắt của "Daylight Saving Time", thường được sử dụng trong các văn bản hoặc thảo luận ngắn gọn.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Standard Time: Giờ chuẩn, thời gian không có sự điều chỉnh cho giờ tiết kiệm ánh sáng.
Summer Time: Một thuật ngữ khác cũng chỉ thời gian điều chỉnh vào mùa hè, tương tự như "daylight saving time".
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Chú ý: