Characters remaining: 500/500
Translation

daylight-savings time

Academic
Friendly

Từ "daylight-saving time" (tiếng Việt: Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày) một thuật ngữ dùng để chỉ một hệ thống điều chỉnh giờ trong năm, nhằm tiết kiệm năng lượng bằng cách dịch chuyển đồng hồ lên một giờ vào mùa . Mục tiêu chính của việc này để sử dụng ánh sáng ban ngày nhiều hơn vào buổi tối, từ đó giảm thiểu việc sử dụng điện.

Cách sử dụng dụ:
  1. Định nghĩa:

    • "Daylight-saving time" khoảng thời gian trong năm khi đồng hồ được chỉnh lên một giờ (thường vào mùa xuân) trở về giờ bình thường (thường vào mùa thu).
  2. dụ sử dụng:

    • "In the spring, we move our clocks forward an hour for daylight-saving time." (Vào mùa xuân, chúng ta chỉnh đồng hồ lên một giờ cho giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày.)
    • "Daylight-saving time ends in November." (Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày kết thúc vào tháng Mười Một.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Many people argue that daylight-saving time is no longer necessary in our modern society." (Nhiều người cho rằng giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày không còn cần thiết trong xã hội hiện đại của chúng ta.)
    • "The transition into daylight-saving time can disrupt people's sleeping patterns." (Sự chuyển đổi sang giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày có thể làm rối loạn nhịp điệu giấc ngủ của mọi người.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Daylight Saving Time: Đây phiên bản phổ biến nhất thường được sử dụng. Một số người có thể nhầm lẫn giữa "saving" "savings", nhưng trong ngữ cảnh này, chỉ "saving" chính xác.
  • DST: Viết tắt của "Daylight Saving Time", thường được sử dụng trong các văn bản hoặc thảo luận ngắn gọn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Standard Time: Giờ chuẩn, thời gian không sự điều chỉnh cho giờ tiết kiệm ánh sáng.
  • Summer Time: Một thuật ngữ khác cũng chỉ thời gian điều chỉnh vào mùa , tương tự như "daylight saving time".
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Spring forward, fall back": Một cách nói giúp nhớ cách điều chỉnh đồng hồ, nghĩa vào mùa xuân thì chỉnh lên một giờ (spring forward) vào mùa thu thì chỉnh xuống một giờ (fall back).
Chú ý:
  • Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày không được áp dụngtất cả các quốc gia. nhiều nơi không sử dụng hệ thống này, do đó cần lưu ý khi giao tiếp với người từ các quốc gia khác nhau.
Noun
  1. giống daylight-saving time

Comments and discussion on the word "daylight-savings time"